continuant consonant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuant consonant+ Noun
- (ngôn ngữ học) phụ âm xát.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
stop consonant stop occlusive plosive consonant plosive speech sound plosive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuant consonant"
- Những từ có chứa "continuant consonant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ âm bán phụ âm
Lượt xem: 1214